Bước tới nội dung

émaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

émaner nội động từ /e.ma.ne/

  1. Bốc lên, xông lên.
  2. Phát ra, xuất ra.
    Le pouvoir qui émane du peuple — quyền hành xuất phát từ nhân dân

Tham khảo

[sửa]