Bước tới nội dung

émoi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
émoi
/e.mwa/
émois
/e.mwa/

émoi /e.mwa/

  1. Mối xúc động.
  2. Sự náo động.
    La ville est en émoi — thành phố náo động lên

Trái nghĩa

Tham khảo