énergumène
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | énergumène /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/ |
énergumènes /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/ |
Số nhiều | énergumène /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/ |
énergumènes /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/ |
énergumène /e.nɛʁ.ɡy.mɛn/
- Kẻ phát điên (vì quá hăng say, quá giận dữ... ).
- Crier comme un énergumène — kêu la như kẻ phát điên
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bị quỷ ám.
Tham khảo
[sửa]- "énergumène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)