Bước tới nội dung

épargnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.paʁ.ɲɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épargnant
/e.paʁ.ɲɑ̃/
épargnants
/e.paʁ.ɲɑ̃/

épargnant /e.paʁ.ɲɑ̃/

  1. Người dành dụm, người tiết kiệm.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épargnantes
/e.paʁ.njɑ̃t/
épargnantes
/e.paʁ.njɑ̃t/
Giống cái épargnantes
/e.paʁ.njɑ̃t/
épargnantes
/e.paʁ.njɑ̃t/

épargnant /e.paʁ.ɲɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tiết kiệm.

Tham khảo

[sửa]