Bước tới nội dung

épater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

épater ngoại động từ /e.pa.te/

  1. (Thân mật) Làm kinh ngạc; lòe, trộ.
    épater les gens — trộ người
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm gãy chân, làm cụt chân.
    épater un chien — làm gãy chân một con chó
    épater un verre — làm cụt chân một cái cốc
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm bẹt xuống, làm cho tẹt.
    épater le bourgeois — định tâm làm cho những kẻ thủ cựu bực bội

Tham khảo

[sửa]