Bước tới nội dung

épilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épilation
/e.pi.la.sjɔ̃/
épilation
/e.pi.la.sjɔ̃/

épilation gc /e.pi.la.sjɔ̃/

  1. Sự nhổ lông, sự làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân).

Tham khảo

[sửa]