équipage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ki.paʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
équipage /e.ki.paʒ/ |
équipages /e.ki.paʒ/ |
équipage gđ /e.ki.paʒ/
- Đoàn thủy thủ; phi đoàn.
- (Kỹ thuật) Trang bị, dụng cụ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đoàn tùy tùng.
- (Từ cũ nghĩa cũ, quân sự) Xe cộ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quần áo.
- Somptueux équipage — quần áo sang trọng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hoàn cảnh, tình cảnh.
- Piteux équipage — tình cảnh đáng thương
Tham khảo
[sửa]- "équipage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)