équivalent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ki.va.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực équivalent
/e.ki.va.lɑ̃/
équivalents
/e.ki.va.lɑ̃/
Giống cái équivalente
/e.ki.va.lɑ̃t/
équivalentes
/e.ki.va.lɑ̃t/

équivalent /e.ki.va.lɑ̃/

  1. Tương đương.
    Quantités équivalentes — số lượng tương đương
    Termes équivalents — từ ngữ tương đương

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
équivalent
/e.ki.va.lɑ̃/
équivalents
/e.ki.va.lɑ̃/

équivalent /e.ki.va.lɑ̃/

  1. Cái tương đương.
  2. Từ tương đương.
  3. (Vật lý) Đương lượng.
    Equivalent algébrique — đương lượng đại số
    Equivalent électrochimique — đương lượng điện hoá
    Equivalent thermique — đương lượng nhiệt

Tham khảo[sửa]