éradication
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éradication /e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/ |
éradication /e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/ |
éradication gc /e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/
- (Y học) Sự nhổ tiệt.
- (Y học) Sự trừ tiệt, sự thanh toán.
- éradication du paludisme — sự thanh toán bệnh sốt rét
Tham khảo[sửa]
- "éradication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)