Bước tới nội dung

éradication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éradication
/e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/
éradication
/e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/

éradication gc /e.ʁa.di.ka.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự nhổ tiệt.
  2. (Y học) Sự trừ tiệt, sự thanh toán.
    éradication du paludisme — sự thanh toán bệnh sốt rét

Tham khảo

[sửa]