érotomane
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʁɔ.tɔ.man/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
Số nhiều | érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
Giống cái | érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/ |
érotomane /e.ʁɔ.tɔ.man/
Tham khảo[sửa]
- "érotomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)