Bước tới nội dung

étalage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ta.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étalage
/e.ta.laʒ/
étalages
/e.ta.laʒ/

étalage /e.ta.laʒ/

  1. Sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày.
    Les étalages du magasin — những hàng bày của cửa hàng
  2. Sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe.
    Faire étalage de sa richesse — khoe giàu

Tham khảo

[sửa]