Bước tới nội dung

étalonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ta.lɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

étalonner ngoại động từ /e.ta.lɔ.ne/

  1. So chuẩn, kiểm định.
  2. Khắc độ (một dụng cụ).
  3. Tiến hành đo nghiệm mẫu tâm lý (trong một nhóm người).

Tham khảo

[sửa]