Bước tới nội dung

étanchéité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɑ̃.ʃe.i.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étanchéité
/e.tɑ̃.ʃe.i.te/
étanchéité
/e.tɑ̃.ʃe.i.te/

étanchéité gc /e.tɑ̃.ʃe.i.te/

  1. Tính không , tính kín.

Tham khảo

[sửa]