étanchéité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.tɑ̃.ʃe.i.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
étanchéité /e.tɑ̃.ʃe.i.te/ |
étanchéité /e.tɑ̃.ʃe.i.te/ |
étanchéité gc /e.tɑ̃.ʃe.i.te/
Tham khảo[sửa]
- "étanchéité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)