étendu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tɑ̃.dy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étendu /e.tɑ̃.dy/ |
étendus /e.tɑ̃.dy/ |
Giống cái | étendu /e.tɑ̃.dy/ |
étendus /e.tɑ̃.dy/ |
étendu /e.tɑ̃.dy/
- Rộng.
- Terrain étendu — đất rộng
- Sens étendu — nghĩa rộng
- Connaissances étendues — tri thức rộng
- Giang ra, xòe ra.
- Ailes étendues — cánh xòe ra
- Pha loãng.
- Alcool étendu — rượu pha loãng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "étendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)