Bước tới nội dung

étendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɑ̃.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étendu
/e.tɑ̃.dy/
étendus
/e.tɑ̃.dy/
Giống cái étendu
/e.tɑ̃.dy/
étendus
/e.tɑ̃.dy/

étendu /e.tɑ̃.dy/

  1. Rộng.
    Terrain étendu — đất rộng
    Sens étendu — nghĩa rộng
    Connaissances étendues — tri thức rộng
  2. Giang ra, xòe ra.
    Ailes étendues — cánh xòe ra
  3. Pha loãng.
    Alcool étendu — rượu pha loãng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]