Bước tới nội dung

étouffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étouffé
/e.tu.fe/
étouffés
/e.tu.fe/
Giống cái étouffé
/e.tu.fe/
étouffés
/e.tu.fe/

étouffé /e.tu.fe/

  1. Chết ngạt, bị ngạt.
  2. (Dập) Tắt (ngọn lửa).
  3. Bị nghẹt (tiếng).
  4. Nén lại, dằn lại (tình cảm... ).

Tham khảo

[sửa]