étourdissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tuʁ.dis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
étourdissement /e.tuʁ.dis.mɑ̃/ |
étourdissements /e.tuʁ.dis.mɑ̃/ |
étourdissement gđ /e.tuʁ.dis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "étourdissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)