Bước tới nội dung

étourdissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tuʁ.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étourdissement
/e.tuʁ.dis.mɑ̃/
étourdissements
/e.tuʁ.dis.mɑ̃/

étourdissement /e.tuʁ.dis.mɑ̃/

  1. Sự choáng váng.
  2. Sự ngây ngất.
  3. Sự khuây khỏa.

Tham khảo

[sửa]