Bước tới nội dung

étrangler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁɑ̃.ɡle/

Ngoại động từ

[sửa]

étrangler ngoại động từ /et.ʁɑ̃.ɡle/

  1. Bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ.
    On étranglait les condamnés à mort — ngày xưa người ta thắt cổ những người bị án tử hình
    Usurier qui étrangle les gens — (nghĩa bóng) kẻ cho vay nặng lãi bóng cổ con nợ
  2. chặt, thắt.
    Ceinture qui étrangle la taille — thắt lưng bó chặt thân
  3. Làm hẹp lại, làm nghẹt lại (lối đi... ).
  4. (Nghĩa bóng) Bóp nghẹt.
    étrangler la presse — bóp nghẹt báo chí
  5. (Hàng hải) Cuốn (buồm) lại.

Tham khảo

[sửa]