Bước tới nội dung

événement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɛn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
événement
/e.vɛn.mɑ̃/
événements
/e.vɛn.mɑ̃/

événement /e.vɛn.mɑ̃/

  1. Sự kiện, sự biến.
    événement historique — sự kiện lịch sử
  2. (Số nhiều) Thời sự.
    Être au courant des événements — nắm sát thời sự
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kết quả.
    Attendre l’événement pour juger de la valeur — chờ kết quả mới đánh giá
    à tout événement — dù xảy ra việc gì
    faire événement — khiến cho mọi người chú ý

Tham khảo

[sửa]