Bước tới nội dung

éveiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

éveiller ngoại động từ /e.ve.je/

  1. Đánh thức.
  2. Thức tỉnh; gợi, kích thích.
    éveiller l’attention — gợi sự chú ý
    éveiller la curiosité — kích thích sự tò mò

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]