éventration
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éventration /e.vɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/ |
éventration /e.vɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/ |
éventration gc /e.vɑ̃t.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "éventration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)