évident
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vi.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évident /e.vi.dɑ̃/ |
évidents /e.vi.dɑ̃/ |
Giống cái | évidente /e.vi.dɑ̃t/ |
évidentes /e.vi.dɑ̃t/ |
évident /e.vi.dɑ̃/
- Hiển nhiên, rõ ràng.
- Vérité évidente — chân lý hiển nhiên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "évident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)