Bước tới nội dung

discutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.ky.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discutable
/dis.ky.tabl/
discutables
/dis.ky.tabl/
Giống cái discutable
/dis.ky.tabl/
discutables
/dis.ky.tabl/

discutable /dis.ky.tabl/

  1. Còn phải bàn cãi, không chắc đúng.
    Opinion discutable — ý kiến không chắc đúng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]