contestable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈtɛs.tə.bᵊl/
Tính từ
contestable /kən.ˈtɛs.tə.bᵊl/
- Có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi.
- Có thể đặt vấn đề, đáng ngờ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contestable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.tɛs.tabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | contestable /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
contestables /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
| Giống cái | contestable /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
contestables /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
contestable /kɔ̃.tɛs.tabl/
Trái nghĩa
- Assuré, certain, incontestable, sûr
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contestable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)