éviter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

éviter ngoại động từ /e.vi.te/

  1. Tránh.
    éviter un danger — tránh nguy hiểm
    éviter les mots grossiers — tránh những từ tục

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

éviter nội động từ /e.vi.te/

  1. (Hàng hải) Xoay quanh neo (do gió hoặc sóng sô).

Tham khảo[sửa]