số nhiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ɲiə̤w˨˩ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ʂo˧˥ ɲiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ɲiəw˧˧ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧

Danh từ[sửa]

số nhiều

  1. (ngôn ngữ học) số nhiều (có hơn một), dạng số nhiều hoặc từ ở số nhiều.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  • Tiếng Gruzia: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  • Tiếng Pháp: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  • Tiếng Tajik: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam