số nhiều
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ɲiə̤w˨˩ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ | ʂo˧˥ ɲiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ɲiəw˧˧ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ |
Danh từ[sửa]
số nhiều
- (ngôn ngữ học) số nhiều (có hơn một), dạng số nhiều hoặc từ ở số nhiều.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Tiếng Gruzia: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Tiếng Pháp: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Tiếng Tajik: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam