Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho sense. Không tìm thấy kết quả nào cho sensu.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈsɛnts/ cents sense (số nhiều senses) /ˈsɛnts/ Giác quan. the five senses — ngũ quan Tri giác, cảm giác. errors of sense — những sự sai lầm của tri…
    3 kB (364 từ) - 17:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sensé Biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều. Homme sensé — người biết phải trái Hợp lẽ, đúng lẽ. Action sensée — hành động đúng lẽ Censé "sensé", Hồ…
    552 byte (40 từ) - 17:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sense-centre Trung tâm cảm giác. "sense-centre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    149 byte (21 từ) - 17:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sense of humour óc khôi hài, óc hài hước khiếu hài hước tính cách hài hước…
    214 byte (16 từ) - 22:46, ngày 9 tháng 9 năm 2018
  • IPA: /ˈsɛnts.ˈɔr.ɡən/ sense-organ /ˈsɛnts.ˈɔr.ɡən/ Giác quan. "sense-organ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (26 từ) - 17:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkɑː.mən ˈsɛnts/ common sense /ˈkɑː.mən ˈsɛnts/ Lẽ thường, lương thức. "common sense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (28 từ) - 16:07, ngày 29 tháng 12 năm 2021
  • IPA: /ˈroʊd.ˈsɛnts/ road-sense /ˈroʊd.ˈsɛnts/ Khả năng có thể lái xe an toàn. "road-sense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (30 từ) - 13:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɛnts.ɪm.ˈprɛ.ʃən/ sense-impression /ˈsɛnts.ɪm.ˈprɛ.ʃən/ Ấn tượng của cảm giác. "sense-impression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    274 byte (31 từ) - 05:55, ngày 17 tháng 7 năm 2007
  • IPA: /ˈsɛnts.pɜː.ˈsɛp.ʃən/ sense-perception /ˈsɛnts.pɜː.ˈsɛp.ʃən/ (Tâm lý học) Sự tri giác bằng giác quan. "sense-perception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    289 byte (35 từ) - 02:07, ngày 14 tháng 5 năm 2007
  • knock some sense into Hướng dẫn ai suy nghĩ chín chắn.…
    130 byte (11 từ) - 16:26, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • sensed Quá khứ và phân từ quá khứ của sense sense Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường…
    102 byte (41 từ) - 17:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • senses Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của sense sense Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất,…
    119 byte (43 từ) - 17:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Parameter 1 should be a valid language code; the value "sense" is not valid. See WT:LOL.. sense Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để…
    441 byte (90 từ) - 17:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • pickwikian In a pickwikian sense(đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo chuyên môn, theo nghĩa nhà nghề (từ). "pickwikian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    246 byte (32 từ) - 23:32, ngày 1 tháng 11 năm 2006
  • kəl/ particle (số nhiều particles) Chút, tí chút. he has not a particle of sense — nó không có một tí ý thức nào cả (Ngôn ngữ học) Trợ từ. (Vật lý học) Hạt…
    509 byte (50 từ) - 06:02, ngày 25 tháng 8 năm 2023
  • ɡjə.rə.tɪv/ figurative /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv/ Bóng; bóng bảy. in a figurative sense — theo nghĩa bóng a figurative style — lối văn bóng bảy a figurative writer…
    565 byte (63 từ) - 19:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /trænts.ˈduːs/ transduce ngoại động từ /trænts.ˈduːs/ Biến năng; chuyển đổi. sense organs transduce physical energy into a nervous signal — các giác quan chuyển…
    437 byte (50 từ) - 02:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sở. Phương hướng; phép định hướng. Tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality). "locality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    645 byte (51 từ) - 11:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈspɛ.ʃəl/ special /ˈspɛ.ʃəl/ Đặc biệt, riêng biệt. word used in a special sense — từ dùng theo nghĩa đặc biệt special price — giá đặc biệt to appoint special…
    1 kB (88 từ) - 20:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ˈkjuːt/ acute /ə.ˈkjuːt/ Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính. an acute sense of smell — mũi rất thính a man with an acute mind — người có đầu óc sắc…
    1 kB (101 từ) - 15:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).