special
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɛ.ʃəl/
![]() | [ˈspɛ.ʃəl] |
Tính từ[sửa]
special /ˈspɛ.ʃəl/
- Đặc biệt, riêng biệt.
- word used in a special sense — từ dùng theo nghĩa đặc biệt
- special price — giá đặc biệt
- to appoint special agents — cử đặc phái viên
- to receive special instructions — nhận những chỉ thị đặc biệt
- special edition — đợt phát hành đặc biệt
Danh từ[sửa]
special /ˈspɛ.ʃəl/
Tham khảo[sửa]
- "special". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)