sensing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛnt.siɳ/
Động từ
[sửa]sensing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sense" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]sense
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sense | |||||
Phân từ hiện tại | sensing | |||||
Phân từ quá khứ | sensed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sense | sense hoặc sensest¹ | senses hoặc senseth¹ | sense | sense | sense |
Quá khứ | sensed | sensed hoặc sensedst¹ | sensed | sensed | sensed | sensed |
Tương lai | will/shall² sense | will/shall sense hoặc wilt/shalt¹ sense | will/shall sense | will/shall sense | will/shall sense | will/shall sense |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sense | sense hoặc sensest¹ | sense | sense | sense | sense |
Quá khứ | sensed | sensed | sensed | sensed | sensed | sensed |
Tương lai | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sense | — | let’s sense | sense | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]sensing /ˈsɛnt.siɳ/
- Sự thụ cảm; cảm giác.
- Photoelectric s. sự thụ cảm quang điện.
Tham khảo
[sửa]- "sensing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)