Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ˌtuːn/ (Thiên văn học) Sao Hải vương. (Thần thoại, thần học) Thần biển, hải thần. sao Hải Vương ♆ (thiên văn học, thần thoại) Neptune (số nhiều Neptunes)…
    630 byte (54 từ) - 12:02, ngày 27 tháng 6 năm 2018
  • neuroscience (số nhiều neurosciences) Thần kinh học
    115 byte (7 từ) - 17:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • jinnee số nhiều jinn (Thần thoại,thần học) Thần. "jinnee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    169 byte (23 từ) - 07:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • fate /ˈfeɪt/ Thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận. (Thần thoại,thần học) Thần mệnh. the Fates — ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã) Điều tất yếu…
    716 byte (59 từ) - 18:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • neuroanatomy (số nhiều neuroanatomys) Giải phẫu thần kinh học
    143 byte (9 từ) - 17:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đếm được, số nhiều neuros) (đếm được, không chính thức) Bác sĩ thần kinh. (không đếm được, không chính thức) thần kinh học. nhà thần kinh học neuro gđ…
    433 byte (46 từ) - 02:25, ngày 13 tháng 2 năm 2022
  • neurosphere (thể loại Thần kinh)
    neuro- +‎ sphere neurosphere (số nhiều neurospheres) (phôi học, thần kinh học) Một cấu trúc tự do (có khả năng di chuyển trôi nổi) được tạo ra trong ống…
    664 byte (55 từ) - 07:56, ngày 9 tháng 10 năm 2017
  • palladia số nhiều palladia /pə'leidjə/ (Thần thoại,thần học) Tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa). Sự bảo hộ, sự che chở. Vật hộ mệnh, vật hộ…
    489 byte (52 từ) - 21:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cũ, nghĩa cũ) Tiệc tùng ồn ào. (Số nhiều, sử học) ) hội Thần rượu. (Số nhiều) Tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu. "bacchanale", Hồ Ngọc Đức…
    551 byte (51 từ) - 20:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Số nét: 13 Bộ thủ: 魚 + 2 nét Dữ liệu Unicode: U+9B5C (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: rén (ren2) Chữ Hangul: 인 魜 (Thần thoại,thần học) Cô…
    489 byte (43 từ) - 15:05, ngày 30 tháng 10 năm 2021
  • substantia nigra (số nhiều substantia nigras) Chất đen Thân não trên Tham khảo Thần kinh học
    247 byte (16 từ) - 06:27, ngày 15 tháng 11 năm 2022
  • dionysiaque /djɔ.ni.zjak/ (Thuộc) Thần rượu. (Văn học) Hứng cảm. dionysiaque gđ /djɔ.ni.zjak/ (Số nhiều, sử học) ) hội Thần rượu. "dionysiaque", Hồ Ngọc Đức…
    695 byte (41 từ) - 11:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • neurologie (thể loại Thần kinh học)
    ʁɔ.lɔ.ʒi/ neurologie gc /nø.ʁɔ.lɔ.ʒi/ (Y học) Thần kinh học. Tiếng Anh: neurology Tiếng Việt: thần kinh học "neurologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    479 byte (38 từ) - 17:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /te.ɔ.lɔ.ʒi/ théologie gc /te.ɔ.lɔ.ʒi/ Thần học. Sách thần học. Lớp (học) thần học. "théologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    449 byte (34 từ) - 01:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sphinges số nhiều sphinxes, sphinges (Thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử). (The sphinx) Tượng Xphanh (ở Ai cập). Người bí hiểm…
    374 byte (45 từ) - 20:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • teotl (thể loại Giải phẫu học/Tiếng Nahuatl cổ điển)
    lỗi thời) IPA(ghi chú): [ˈte.oːt͡ɬ] teotl (động vật, số nhiều tēteoh) Thần, thần linh. (giải phẫu học) Đồng tử, con ngươi. Đồng nghĩa: īxtōtōtl cihuateteo…
    618 byte (41 từ) - 02:18, ngày 19 tháng 3 năm 2023
  • có thiên tài về toán học Người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài. (Thường) Dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã). Tinh thần, đặc tính (chủng tộc…
    979 byte (96 từ) - 22:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • teologi gđ Thần học. å studere teologi (1) teolog gđ: Nhà thần học. (1) teologisk : Thuộc về thần học. "teologi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    408 byte (33 từ) - 00:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pə.ˈleɪ.di.əm/ palladium số nhiều palladia /pə'leidjə/ /pə.ˈleɪ.di.əm/ (Thần thoại,thần học) Tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa). Sự bảo…
    1 kB (114 từ) - 21:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtrɑɪ.tᵊn/ triton /ˈtrɑɪ.tᵊn/ (Triton) (thần thoại, thần học) thần nửa người nửa cá. (Động vật học) Sa giông. Ốc triton. "triton", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    978 byte (100 từ) - 03:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).