fate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈfeɪt] |
Danh từ
[sửa]fate /ˈfeɪt/
- Thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận.
- (Thần thoại,thần học) Thần mệnh.
- the Fates — ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
- Điều tất yếu, điều không thể tránh được.
- Nghiệp chướng.
- Sự chết, sự huỷ diệt.
Tham khảo
[sửa]- "fate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)