Khác biệt giữa bản sửa đổi của “adjectif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm da:adjectif, li:adjectif, mg:adjectif |
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:adjectif |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[es:adjectif]] |
[[es:adjectif]] |
||
[[et:adjectif]] |
[[et:adjectif]] |
||
[[eu:adjectif]] |
|||
[[fi:adjectif]] |
[[fi:adjectif]] |
||
[[fr:adjectif]] |
[[fr:adjectif]] |
Phiên bản lúc 10:19, ngày 14 tháng 12 năm 2011
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ad.ʒɛk.tif/
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectifs /ad.ʒɛk.tif/ |
Số nhiều | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectifs /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectif gđ /ad.ʒɛk.tif/
- (Ngôn ngữ học) Tính từ.
- Adjectifs possessifs/interrogatifs/exclamatifs/démonstratifs/indéfinis — tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
- Degrés de comparaison de l’adjectif qualificatif — các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
- Adjectif substantivé/employé adverbialement — tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
Giống cái | adjective /ad.ʒɛk.tiv/ |
adjective /ad.ʒɛk.tiv/ |
adjectif /ad.ʒɛk.tif/
Tham khảo
- "adjectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)