Khác biệt giữa bản sửa đổi của “silla”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:silla, id:silla, mg:silla
n r2.7.2) (Bot: Thêm mk:silla
Dòng 49: Dòng 49:
[[lt:silla]]
[[lt:silla]]
[[mg:silla]]
[[mg:silla]]
[[mk:silla]]
[[nl:silla]]
[[nl:silla]]
[[no:silla]]
[[no:silla]]

Phiên bản lúc 07:11, ngày 23 tháng 3 năm 2012

Xem sillä

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.ʎa/, /ˈsi.ʝa/, /ˈsi.ʒa/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh sella.

Danh từ

Số ít Số nhiều
silla sillas

silla

  1. ghế.
  2. Yên ngựa.

Đồng nghĩa

ghế
yên

Từ dẫn xuất