Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 6: Dòng 6:
'''cao'''
'''cao'''
#Ở [[độ cao]], có [[chiều cao]] lớn.
#Ở [[độ cao]], có [[chiều cao]] lớn.

{{-ant-}}
{{-ant-}}
*[[thấp]]
*[[thấp]]

{{-trans-}}
{{-trans-}}
{| border=0 width=100%
{| border=0 width=100%
|-
|-
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
Dòng 23: Dòng 25:
|}
|}
|}
|}




[[nl:cao]]
[[nl:cao]]

Phiên bản lúc 17:36, ngày 15 tháng 8 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɐːw33/

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch