haut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực haut
/o/
hauts
/o/
Giống cái haute
/ot/
hautes
/ot/

haut /o/

  1. Cao.
    Mur haut de deux mètres — tường cao hai mét
    Hautes fonctions — chức vụ cao
  2. Thượng.
    Haute antiquité — thượng cổ
    La haute région — miền thượng
  3. Lên cao, dâng cao.
    A marée haute — khi triều dâng cao
  4. Thẳng, ngẩng lên.
    Marcher la tête haute — ngẩng đầu lên mà đi
  5. Mạnh, mạnh mẽ.
    Le plus haut éclat — ánh chói mạnh nhất
  6. Cao cấp.
    Hautes mathématiques — toán cao cấp
  7. Cao cả, cao siêu.
    Hautes vertus — đức hạnh cao cả
    à haute voix — nói to, hét to
    avoir la haute main — có toàn quyền điều khiển
    avoir le verbe haut — nói oang oang; nói hống hách
    avoir une haute opinion de soi-même — tự phụ, tự kiêu
    crime de haute trahison — tội phản quốc
    de haute lutte — xem lutte
    en haut lieu — trong giới lãnh đạo
    exécuteur des hautes œuvres — tên đao phủ
    haut en couleur — màu chói quá
    haute bourgeoisie — giai cấp tư sản giàu có nhất
    haute mer — biển khơi
    haute paye — lương bổng hậu
    jeter les hauts cris — xem cri
    la main haute — (từ cũ; nghĩa cũ) cương quyết mạnh mẽ
    ne pas dire une parole plus haute que l’autre — nói bình tĩnh

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

haut /o/

  1. Cao.
    Monter haut — lên cao
    Porter haut la tête — ngẩng cao đầu
  2. To, mạnh.
    Parler haut — nói to, nói mạnh
  3. Trên kia.
    Voir plus haut — xem trên kia
    d’en haut — từ những tầng lớp trên; từ chính quyền+ từ trên trời
    de haut — từ trên cao; với vẻ khinh bỉ
    Regarder de haut — nhìn với vẻ khinh bỉ+ một cách tổng quát, một cách bao quát
    Voir les choses de haut — nhìn sự vật một cách bao quát
    de très haut — một cách hời hợt
    en haut — ở trên, lên trên
    Aller en haut — đi lên trên
    être pendu haut et court — bị treo cổ
    haut la main — không khó khăn gì, không vất vả gì
    haut les cœurs! — can đảm lên! dũng cảm lên!
    haut les mains! — giơ tay lên!
    par en haut — ở trên, ở phía trên
    tomber de haut — vô cùng ngạc nhiên (như rớt từ mặt trăng xuống)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
haut
/o/
hauts
/o/

haut /o/

  1. Chiều cao, bề cao.
    Colonne qui a vingt mètres de haut — cái cột cao hai chục mét
  2. Phần trên; đỉnh, chóp, ngọn.
    Au haut du mur — ở phần trên tường
    Perché sur le haut d’un arbre — đậu trên ngọn cây
  3. (Tiếng địa phương) Miền đất cao.
    Aller par haut et par bas — (thân mật) thượng thổ hạ tả.
    au haut de — ở trên ngọn, ở trên đỉnh
    des hauts et des bas — xem bas
    du haut de — từ trên đỉnh cao; với vẻ kiêu ngạo;
    le haut de l’eau — triều lên
    le Très-Haut — Thượng đế
    tenir le haut du pavé — ở địa vị cao trong xã hội
    tomber de son haut — vô cùng ngạc nhiên

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]