Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rho”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
[[Hình:Rho.png|thumb|rho]]

{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈroʊ/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈroʊ/}}

Phiên bản lúc 18:44, ngày 16 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Tập tin:Rho.png
rho

Cách phát âm

  • IPA : /ˈroʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

rho /ˈroʊ/

  1. Chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp.

Tham khảo