Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quả kiếp nhân duyên”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thành ngữ / saying
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:


{{-etymology-}}
{{-etymology-}}
"[[nhân|Nhân]]" là "[[nguyên nhân]]", ý nói "[[duyên]]" (tốt), hay "[[kiếp]]" (xấu) cũng là [[ nhân]] với "[[quả]]" cả.
"[[nhân|Nhân]]" là "[[nguyên nhân]]", [[quả]] là [[kết quả]].


{{-proverb-}}
{{-idiom-}}
'''quả kiếp nhân duyên'''
'''quả kiếp nhân duyên'''
# [[quả là|Quả ]] [[kết quả]].
# Ý nói [[duyên]] (tốt), hay [[kiếp]] (xấu) cũng là có [[nhân]] với [[quả]] cả.

{{-trans-}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}

[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 06:10, ngày 23 tháng 9 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /kwɐː313 kiɜp35 ɲɜn33 zwiɜn33/

Từ nguyên

"Nhân" là "nguyên nhân", quảkết quả.

Thành ngữ

quả kiếp nhân duyên

  1. Ý nói duyên (tốt), hay kiếp (xấu) cũng là có nhân với quả cả.

Tham khảo