Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thái uý”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|h|á|i}} {{VieIPA|u|ý}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|h|á|i}} {{VieIPA|u|ý}}/}}


{{-dfn-}}
{{-dfn-}}

Phiên bản lúc 16:30, ngày 15 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /tʰɐːj35 wi35/

Định nghĩa

thái uý

  1. Chức võ quan các cấp chỉ huy quân đội trong thời phong kiến.

Dịch

Tham khảo