Khác biệt giữa bản sửa đổi của “肉”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
New page: {{-Hans-}} {{-cmn-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: ròu {{-noun-}} '''肉''' # thịt # chữ rho trong bảng chữ cái hy lạp , Ρ;[[ ... |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-Hans-}} |
{{-Hans-}} |
||
{{-translit-}} |
|||
* {{Latn}}: |
|||
** {{hanviet|[[nhục]]}} |
|||
{{-cmn-}} |
{{-cmn-}} |
||
{{-translit-}} |
{{-translit-}} |
||
* {{Latn}}: |
* {{Latn}}: |
||
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: ròu |
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[ròu]] |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''肉''' |
'''肉''' |
||
# [[thịt]] |
# [[thịt]] |
||
# chữ [[rho |
# chữ [[rho]] trong bảng chữ cái [[Hy Lạp]] ([[Ρ]], [[ρ]]) |
||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
;thịt |
|||
{{đầu}} |
{{đầu}} |
||
* {{eng}}: |
* {{eng}}: [[meat]]; [[flesh]] |
||
{{giữa}} |
{{giữa}} |
||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
;rho |
|||
{{đầu}} |
|||
*{{eng}}:[[rho]] |
|||
{{giữa}} |
|||
{{cuối}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |