Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể[sửa]

U+8089, 肉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8089

[U+8088]
CJK Unified Ideographs
[U+808A]
Bút thuận
肉

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 肉 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện Lệ thư

TK 16–11 TCN

TK 11–3 TCN



Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. thịt.
  2. chữ rho trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ρρ).

Dịch[sửa]

thịt
rho