Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể[sửa]

U+8089, 肉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8089

[U+8088]
CJK Unified Ideographs
[U+808A]
Bút thuận
肉

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. thịt.
  2. chữ rho trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ρρ).

Dịch[sửa]

thịt
rho