肉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
肉 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư |
---|---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
肉
Dịch[sửa]
- thịt
- rho