肉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
肉 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 肉 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8089 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư |
---|---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
肉
Dịch[sửa]
- thịt
- rho