meat
Giao diện
Xem thêm: méat
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
meat /ˈmit/
- Thịt.
- flesh meat — thịt tươi
- to abstain from meat — kiêng thịt, ăn chay
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thức ăn (nói chung).
- meat and drink — thức ăn, thức uống
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “meat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)