Bước tới nội dung

meat

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: méat

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

meat /ˈmit/

  1. Thịt.
    flesh meat — thịt tươi
    to abstain from meat — kiêng thịt, ăn chay
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thức ăn (nói chung).
    meat and drink — thức ăn, thức uống

Thành ngữ

Tham khảo