Khác biệt giữa bản sửa đổi của “custode”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +it:custode
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +tr:custode
Dòng 22: Dòng 22:
[[pl:custode]]
[[pl:custode]]
[[ru:custode]]
[[ru:custode]]
[[tr:custode]]

Phiên bản lúc 14:41, ngày 12 tháng 5 năm 2009

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kys.tɔd/

Danh từ

Số ít Số nhiều
custode
/kys.tɔd/
custode
/kys.tɔd/

custode gc /kys.tɔd/

  1. Khoang cửa sau (của ô tô).
  2. (Tôn giáo) Hộp bánh thánh.

Tham khảo