Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho business. Không tìm thấy kết quả nào cho Business1.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • /ˈbɪz.nɪs/ business /ˈbɪz.nɪs/ Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. to do business with somebody — buôn bán với ai to go into business — đi vào…
    3 kB (342 từ) - 00:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • business card (số nhiều business cards) Danh thiếp.…
    106 byte (8 từ) - 00:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • business graphics (Tech) Đồ họa kinh doanh. "business graphics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    157 byte (22 từ) - 00:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • show-business Công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi,... ). "show-business", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    213 byte (29 từ) - 17:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈrɪsk/ business risk / ˈrɪsk/ ((econ)) Rủi ro kinh doanh. "business risk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (25 từ) - 16:39, ngày 1 tháng 5 năm 2007
  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ business cycle / ˈsɑɪ.kəl/ ((econ)) Chu kỳ kinh doanh. "business cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (27 từ) - 00:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbɪz.nəs ˈɡeɪm/ business game /ˈbɪz.nəs ˈɡeɪm/ (Tech) Trò chơi kinh doanh. "business game", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (29 từ) - 00:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / pər.ˈfɔr.mənts/ business performance / pər.ˈfɔr.mənts/ ((econ)) Kết quả kinh doanh. "business performance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    269 byte (29 từ) - 16:39, ngày 1 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈbɪz.nəs ˈsɔft.ˌwɛr/ business software /ˈbɪz.nəs ˈsɔft.ˌwɛr/ (Tech) Nhu liệu kinh doanh. "business software", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    275 byte (31 từ) - 16:39, ngày 1 tháng 5 năm 2007
  • business-like Thực tế, thiết thực. Tháo vát, thạo việc. Đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức. "business-like", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    269 byte (33 từ) - 00:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbɪz.nəs kəm.ˈpjuː.tɜː/ business computer /ˈbɪz.nəs kəm.ˈpjuː.tɜː/ (Tech) Máy điện toán kinh doanh. "business computer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    292 byte (34 từ) - 23:50, ngày 24 tháng 6 năm 2007
  • IPA: / ˈdɪs.ˌtrɪkt/ central business district / ˈdɪs.ˌtrɪkt/ ((econ)) Khu kinh doanh trung tâm. "central business district", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    269 byte (30 từ) - 03:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈsɑɪ.kəl/ political business cycle / ˈsɑɪ.kəl/ (Kinh tế học) Chu kỳ kinh tế chính trị. "political business cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    314 byte (33 từ) - 06:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bán, việc kinh doanh, việc thương mại. to do business with somebody — buôn bán với ai to go into business — đi vào con đường kinh doanh Công tác, nghề…
    2 kB (290 từ) - 00:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • CCO (thể loại Business/Tiếng Anh)
    CCO (số nhiều CCOs) (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief compliance officer. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc…
    470 byte (77 từ) - 04:18, ngày 21 tháng 10 năm 2023
  • Đầu tư vốn để kinh doanh. Cửa hàng kinh doanh tổng hợp. tiếng Anh: do business "kinh doanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    355 byte (48 từ) - 13:16, ngày 2 tháng 10 năm 2024
  • show-bit Xem show-business "show-bit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    143 byte (20 từ) - 03:16, ngày 22 tháng 10 năm 2006
  • IPA: /biz.nɛs/ bizness gđ /biz.nɛs/ Như business. "bizness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    274 byte (23 từ) - 22:37, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chữ Hán phồn thể tương đương là: 業務 Chữ Latinh: Phiên âm Hán-Việt: nghiệp vụ Chữ Latinh: Bính âm: yè wù 业务 nghiệp vụ Tiếng Anh:business; profession…
    356 byte (29 từ) - 04:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Latinh: Bính âm: gōng sī 公司 Công ty. Tiếng Anh: company, corporation, firm, business Tiếng Tây Ban Nha: empresa gc, negocio gđ Tiếng Nhật: 会社 (gaisha) Tiếng…
    477 byte (40 từ) - 08:51, ngày 4 tháng 6 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).