Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • neurology (thể loại Thần kinh học)
    lɔ.dʒi/ neurology /nju.ˈrə.lɔ.dʒi/ Khoa thần kinh, thần kinh học. Tiếng Pháp: neurologie Tiếng Việt: thần kinh học "neurology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    387 byte (38 từ) - 17:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của психиатрия психиатрия gc Khoa chữa bệnh thần kinh, bệnh học tâm thần, bệnh học tinh thần, tâm thần học. "психиатрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    363 byte (36 từ) - 23:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lý. psychology — tâm lý học Tinh thần. psychometry — khoa đo nghiệm tinh thần Thần kinh; bộ não. psychiatry — bệnh học tinh thần psycho- "psych-", Hồ Ngọc…
    385 byte (39 từ) - 09:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • về thần kinh hệ. Pasienten ble innlagt på nevrologisk avdeling på sykehuset. (1) nevrolog gđ: Bác sĩ thần kinh. (1) nevrologi gđ: Khoa thần kinh học. neurologisk…
    498 byte (44 từ) - 17:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈrɑː.lə.dʒɪst/ neurologist /nʊ.ˈrɑː.lə.dʒɪst/ Nhà thần kinh học. Thầy thuốc chuyên khoa thần kinh. "neurologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    317 byte (34 từ) - 17:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • neurosurgical (Y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh. "neurosurgical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    178 byte (23 từ) - 17:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bệnh thần kinh, chữa bệnh tâm thần; (относящийся к заболеванием) [thuộc về] bệnh thần kinh, bệnh tâm thần. психиатрическая больница — bệnh viện khoa tâm…
    533 byte (47 từ) - 23:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈsɜː.dʒə.ri/ neurosurgery /.ˈsɜː.dʒə.ri/ (Y học) Khoa giải phẫu thần kinh. "neurosurgery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    265 byte (29 từ) - 17:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/ neurochirurgie gc /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/ (Y học) Khoa phẫu thuật thần kinh. "neurochirurgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    390 byte (34 từ) - 17:00, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (Thường đùa cợt; vô số) Kỹ thuật (quyền Anh). (Thần học; vô số) Trí thức, kiến thức. the dismal science: Khoa kinh tế chính trị. It's not rocket science: một…
    2 kB (219 từ) - 16:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • нервный нервный (Thuộc về) Dây thần kinh, thần kinh. нервная система — hệ thần kinh, thần kinh hệ нервный припадок — cơn thần kinh (легко возбудимый) dễ xúc…
    848 byte (79 từ) - 19:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • истерика истерика gc (Cơn) ittêri, loạn thần kinh, thần kinh phát chứng. биться в истерикае — giãy giụa trong cơn thần kinh . впадать в истерикау, закатывать…
    535 byte (47 từ) - 16:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • стрессовый (Thuộc về) Xtrét-xơ, stress, phản ứng thần kinh, phản công thần kinh, căng thẳng tinh thần. "стрессовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    333 byte (36 từ) - 01:33, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của невропатология невропатология gc Bệnh học thần kinh. "невропатология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    298 byte (24 từ) - 19:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của невропатолог невропатолог gđ Thầy thuốc chữa bệnh thần kinh, bác sĩ thần kinh. "невропатолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    338 byte (30 từ) - 19:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Thủ đô, đô thành; (королевства и т. п. ) đế đô, đế kinh, kinh đô, kinh thành, kinh kỳ, thần kinh. "столица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    378 byte (40 từ) - 07:33, ngày 10 tháng 5 năm 2021
  • Chuyển tự của психиатр психиатр gđ Thầy thuốc thần kinh, bác sĩ tâm thần, thầy thuốc tinh thần. "психиатр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    328 byte (32 từ) - 23:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của священый священый Thần thánh, thiêng liêng; рел. thánh. священая война — [cuộc] chiến tranh thần thánh священый долг — nghĩa vụ thiêng liêng…
    481 byte (44 từ) - 00:06, ngày 27 tháng 9 năm 2007
  • — dây thần kinh tọa (ngồi) седалищная кость — анат. — xương tọa, ụ ngồi, tọa cốt воспаление седалищного нерна — мед. — [bệnh] viêm thần kinh tọa "седалищный"…
    525 byte (45 từ) - 00:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • vương Vua chúa. Miễn là phò đặng đế vương, trung thần, nghĩa sĩ thế thường lưu danh (Vè thất thủ kinh đô) đế vương Sang trọng một cách xa xỉ. Không làm…
    890 byte (94 từ) - 07:52, ngày 27 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).