neurochirurgie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
neurochirurgie /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/ |
neurochirurgie /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/ |
neurochirurgie gc /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/
Tham khảo
[sửa]- "neurochirurgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)