Bước tới nội dung

neurochirurgie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
neurochirurgie
/nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/
neurochirurgie
/nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/

neurochirurgie gc /nø.ʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/

  1. (Y học) Khoa phẫu thuật thần kinh.

Tham khảo

[sửa]