Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: nige
Chưa có trang nào có tên “Niger”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Nijar Niger (quốc gia ở châu Phi).…121 byte (7 từ) - 23:26, ngày 3 tháng 4 năm 2022
- IPA: /míɽ.jà/ Mirya Mirriah (thị trấn ở Niger).…171 byte (9 từ) - 08:32, ngày 2 tháng 4 năm 2022
- IPA: /zàn.dâr/ Zandar Zinder (thành phố ở Niger).…170 byte (9 từ) - 03:43, ngày 2 tháng 4 năm 2022
- IPA: /jà.mài/ Yamai Niamey (thủ đô của Niger).…169 byte (9 từ) - 03:52, ngày 2 tháng 4 năm 2022
- IPA: /má.ɽáː.ɗí/ Maraɗi Maradi (thành phố ở Niger).…176 byte (10 từ) - 03:48, ngày 2 tháng 4 năm 2022
- IPA: /dóː.ɡón dúː.(t)sʼì/ Dogon Dutsi Dogondoutchi (thành phố ở Niger).…193 byte (13 từ) - 03:45, ngày 2 tháng 4 năm 2022
- hansi Chó. abaykor hansi Chó. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản trực tuyến)…231 byte (19 từ) - 15:27, ngày 21 tháng 7 năm 2024
- beena Trời. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản trực tuyến)…105 byte (16 từ) - 15:45, ngày 21 tháng 7 năm 2024
- caakay Thợ dệt. caakay Thợ dệt. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản trực tuyến)…193 byte (20 từ) - 15:38, ngày 21 tháng 7 năm 2024
- Phiên âm Hán-Việt: Ni Nhật Ne Chữ Hán phồn thể tương đương là: [[尼日爾]] Bính âm: nírìěr 尼 (ni) + 日 (nhật) + 尔 (ne) 尼日尔 Niger.…381 byte (26 từ) - 04:42, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- of Central Nigeria. bari Ngựa. bari hướng đông. bari Ngựa. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản…538 byte (49 từ) - 15:18, ngày 21 tháng 7 năm 2024
- của cây dùi cui". IPA: /ɗán sàn.dáː/ ɗan sàndā gđ Cảnh sát. jandar̃mà (Niger) Newman, Paul (2007) A Hausa-English Dictionary (Yale Language Series),…586 byte (42 từ) - 01:43, ngày 30 tháng 1 năm 2021
- {{rus-noun-f-1b|root=белен}} белена gc (бом.) (Cây) Kỳ nham, thiên tiên tử (Hyoscyamus niger). . беленаы объелся — mất trí, phát điên, phát cuồng "белена", Hồ Ngọc Đức…400 byte (43 từ) - 12:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- /búú.ɾú/ búúrú Trò chơi trốn tìm. bojúbojú buuru Bánh mì. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản…906 byte (59 từ) - 15:21, ngày 21 tháng 7 năm 2024
- phẫu học) Má. cimi Sự thật. Ali ga cimi ci. Ali nói sự thật. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản…498 byte (76 từ) - 15:25, ngày 21 tháng 7 năm 2024
- án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ˈne.ɡɾo/ Từ tiếng Latinh niger và -gri. negro (giống cái negra, số nhiều giống đực negros, số nhiều giống…2 kB (262 từ) - 02:22, ngày 27 tháng 12 năm 2022
- Mauritania, Mauritius, Maroc, Mozambique, Nam Phi, Nam Sudan, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone…10 kB (289 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
- đương ɲ tại Guinea, Mali, Burkina Faso. Chữ cái tương đương ny tại Nigeria, Niger, Cameroon, Chad, Cộng hòa Trung Phi. Chữ cái Adlam tương đương 𞤻. Oumar…18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024
- (1927) in his pioneering identification of "West Sudanic" common lexemes (Niger-Congo in modern terms) also identified Wanderworte, "wander-words" that…8 kB (883 từ) - 03:46, ngày 29 tháng 10 năm 2024
- 'anchorEncode' (string expected, got nil). và tiếng Tagalog ama. aman Cha, bố. Niger: âman Chữ Tifinagh: ⵎⵏ Chữ Ả Rập: امن Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an…8 kB (992 từ) - 13:50, ngày 23 tháng 3 năm 2024