Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: nige

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Nijar Niger (quốc gia ở châu Phi).…
    121 byte (7 từ) - 23:26, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /míɽ.jà/ Mirya Mirriah (thị trấn ở Niger).…
    171 byte (9 từ) - 08:32, ngày 2 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /zàn.dâr/ Zandar Zinder (thành phố ở Niger).…
    170 byte (9 từ) - 03:43, ngày 2 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /jà.mài/ Yamai Niamey (thủ đô của Niger).…
    169 byte (9 từ) - 03:52, ngày 2 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /má.ɽáː.ɗí/ Maraɗi Maradi (thành phố ở Niger).…
    176 byte (10 từ) - 03:48, ngày 2 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /dóː.ɡón dúː.(t)sʼì/ Dogon Dutsi Dogondoutchi (thành phố ở Niger).…
    193 byte (13 từ) - 03:45, ngày 2 tháng 4 năm 2022
  • hansi Chó. abaykor hansi Chó. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản trực tuyến)…
    231 byte (19 từ) - 15:27, ngày 21 tháng 7 năm 2024
  • beena Trời. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản trực tuyến)…
    105 byte (16 từ) - 15:45, ngày 21 tháng 7 năm 2024
  • caakay Thợ dệt. caakay Thợ dệt. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản trực tuyến)…
    193 byte (20 từ) - 15:38, ngày 21 tháng 7 năm 2024
  • Phiên âm Hán-Việt: Ni Nhật Ne Chữ Hán phồn thể tương đương là: [[尼日爾]] Bính âm: nírìěr 尼 (ni) + 日 (nhật) + 尔 (ne) 尼日尔 Niger.…
    381 byte (26 từ) - 04:42, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • of Central Nigeria. bari Ngựa. bari hướng đông. bari Ngựa. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản…
    538 byte (49 từ) - 15:18, ngày 21 tháng 7 năm 2024
  • của cây dùi cui". IPA: /ɗán sàn.dáː/ ɗan sàndā gđ Cảnh sát. jandar̃mà (Niger) Newman, Paul (2007) A Hausa-English Dictionary (Yale Language Series),…
    586 byte (42 từ) - 01:43, ngày 30 tháng 1 năm 2021
  • {{rus-noun-f-1b|root=белен}} белена gc (бом.) (Cây) Kỳ nham, thiên tiên tử (Hyoscyamus niger). . беленаы объелся — mất trí, phát điên, phát cuồng "белена", Hồ Ngọc Đức…
    400 byte (43 từ) - 12:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /búú.ɾú/ búúrú Trò chơi trốn tìm. bojúbojú buuru Bánh mì. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản…
    906 byte (59 từ) - 15:21, ngày 21 tháng 7 năm 2024
  • phẫu học) Má. cimi Sự thật. Ali ga cimi ci. Ali nói sự thật. Peace Corps / Niger, Zarma Dictionary [Zarmaciine-English-Français], Niamey, 2001. (phiên bản…
    498 byte (76 từ) - 15:25, ngày 21 tháng 7 năm 2024
  • án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ˈne.ɡɾo/ Từ tiếng Latinh niger và -gri. negro (giống cái negra, số nhiều giống đực negros, số nhiều giống…
    2 kB (262 từ) - 02:22, ngày 27 tháng 12 năm 2022
  • Mauritania, Mauritius, Maroc, Mozambique, Nam Phi, Nam Sudan, Namibia, Niger, Nigeria, Rwanda, São Tomé và Príncipe, Senegal, Seychelles, Sierra Leone…
    10 kB (289 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
  • đương ɲ tại Guinea, Mali, Burkina Faso. Chữ cái tương đương ny tại Nigeria, Niger, Cameroon, Chad, Cộng hòa Trung Phi. Chữ cái Adlam tương đương 𞤻. Oumar…
    18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024
  • (1927) in his pioneering identification of "West Sudanic" common lexemes (Niger-Congo in modern terms) also identified Wanderworte, "wander-words" that…
    8 kB (883 từ) - 03:46, ngày 29 tháng 10 năm 2024
  • 'anchorEncode' (string expected, got nil). và tiếng Tagalog ama. aman Cha, bố. Niger: âman Chữ Tifinagh: ⵎⵏ Chữ Ả Rập: امن Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an…
    8 kB (992 từ) - 13:50, ngày 23 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).