negro
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈni.ˌɡroʊ/
Danh từ
[sửa]negro (số nhiều negros) /ˈni.ˌɡroʊ/
Đồng nghĩa
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ này không còn phải đạo chính trị.
Tính từ
[sửa]negro /ˈni.ˌɡroʊ/
Đồng nghĩa
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ này không còn phải đạo chính trị.
Tham khảo
[sửa]- "negro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh nigrum.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]negro (giống cái negra, số nhiều giống đực negros, số nhiều giống cái negras)
- Đen.
- Đen tối.
- Xấu xa.
- (thuộc) Ma thuật và mê tín về sự dữ và ma quỷ.
- Trái luật.
- En el trabajo negro no hay protección contra el despido injustificado y los accedentes laborales.
- Loại thuốc lá cay và mạnh.
- Khó hiểu hay giải quyết.
- Say rượu.
- (Tây Ban Nha) Tức giận.
- Su impuntualidad me pone negro.
Đồng nghĩa
[sửa]- trái luật
- khó hiểu
- say rượu
- tức giận
Từ dẫn xuất
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]- đen
- loại thuốc lá
Danh từ
[sửa]negro gđ (số nhiều negros)
- Màu đen.
- (Châu Mỹ và Nam Tây Ban Nha) Sự chăm sóc.
- (Argentina và Chile) Người thuê để làm tác phẩm giống của người khác.
- (Argentina và Chile) Người da đen.
- (Argentina) Người nghèo hay người quê (thường chỉ đến những người không quê Buenos Aires).
Đồng nghĩa
[sửa]- người da đen
Trái nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio links
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɡɾo
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɡɾo/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ chưa xếp theo loại từ