Bước tới nội dung

Đệ nhất Thế chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḛʔ˨˩ ɲət˧˥ tʰe˧˥ ʨiən˧˥ɗḛ˨˨ ɲə̰k˩˧ tʰḛ˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ɗe˨˩˨ ɲək˧˥ tʰe˧˥ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˨˨ ɲət˩˩ tʰe˩˩ ʨiən˩˩ɗḛ˨˨ ɲət˩˩ tʰe˩˩ ʨiən˩˩ɗḛ˨˨ ɲə̰t˩˧ tʰḛ˩˧ ʨiə̰n˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Đệ nhất Thế chiến

  1. Như Chiến tranh thế giới thứ nhất.