đơn đề mã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəːn˧˧ ɗe̤˨˩ maʔa˧˥ɗəːŋ˧˥ ɗe˧˧ maː˧˩˨ɗəːŋ˧˧ ɗe˨˩ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːn˧˥ ɗe˧˧ ma̰ː˩˧ɗəːn˧˥ ɗe˧˧ maː˧˩ɗəːn˧˥˧ ɗe˧˧ ma̰ː˨˨

Danh từ[sửa]

đơn đề mã

  1. Một nước biến khai cuộc trong cờ tướng.

Đồng nghĩa[sửa]