Bước tới nội dung

đạo Hồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ ho̤j˨˩ɗa̰ːw˨˨ hoj˧˧ɗaːw˨˩˨ hoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ hoj˧˧ɗa̰ːw˨˨ hoj˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

đạo Hồi

  1. Như Hồi giáo.