Bước tới nội dung

đạo Nho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ ɲɔ˧˧ɗa̰ːw˨˨ ɲɔ˧˥ɗaːw˨˩˨ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ ɲɔ˧˥ɗa̰ːw˨˨ ɲɔ˧˥ɗa̰ːw˨˨ ɲɔ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

đạo Nho

  1. Như Nho giáo

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]